Có 2 kết quả:
順暢 shùn chàng ㄕㄨㄣˋ ㄔㄤˋ • 顺畅 shùn chàng ㄕㄨㄣˋ ㄔㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smooth and unhindered
(2) fluent
(2) fluent
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smooth and unhindered
(2) fluent
(2) fluent
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh